VTV Cup 2018
Giải bóng chuyền nữ quốc tế VTV Cup 2018 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | ![]() |
Thời gian | 4 tháng 8 – 11 tháng 8 |
Số đội | 8 |
Vô địch | ![]() |
Giải thưởng | |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
← Trước Sau → |
Giải bóng chuyền nữ quốc tế VTV Cup 2018 Ống Nhựa Hoa Sen là giải đấu lần thứ 15 với sự phối hợp tổ chức của Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam và Đài truyền hình Việt Nam. Giải đấu được tổ chức ở Hà Tĩnh, Việt Nam.
Các đội tham dự
8 đội chuẩn bị tham dự giải đấu.[1]
Việt Nam (chủ nhà)
Tuyển trẻ Việt Nam (Chủ nhà)
Câu lạc bộ Altay, Kazakhstan
CHDCND Triều Tiên
Đại học Hokkaido
Câu lạc bộ Tứ Xuyên
Câu lạc bộ Vân Nam
Đại học Đài Bắc Trung Hoa
Vòng bảng
- Tất cả theo Giờ ở Việt Nam (UTC+07:00).[2]
Bảng A
Tham dự vòng Tứ kết |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | ![]() | 3 | 0 | 9 | 9 | 0 | MAX | 226 | 141 | 1.603 |
2 | ![]() | 2 | 1 | 5 | 6 | 5 | 1.200 | 234 | 206 | 1.136 |
3 | ![]() | 1 | 2 | 4 | 5 | 6 | 0.833 | 232 | 209 | 1.110 |
4 | ![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0.000 | 89 | 225 | 0.396 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 tháng 8 | 13:15 | Câu lạc bộ Altay ![]() | 3–0 | ![]() | 25–11 | 25–12 | 25–11 | 75–34 | |||
4 tháng 8 | 19:00 | Việt Nam ![]() | 3–0 | ![]() | 25–15 | 26–24 | 25–21 | 76–60 | |||
5 tháng 8 | 18:00 | Câu lạc bộ Vân Nam ![]() | 2–3 | ![]() | 18–25 | 15–25 | 25–13 | 26–24 | 13–15 | 97–102 | |
5 tháng 8 | 20:00 | Việt Nam ![]() | 3–0 | ![]() | 25–8 | 25–7 | 25–9 | 75–24 | |||
6 tháng 8 | 18:00 | Đại học Hokkaido ![]() | 0–3 | ![]() | 7–25 | 18–25 | 6–25 | 31–75 | |||
6 tháng 8 | 20:00 | Việt Nam ![]() | 3–0 | ![]() | 25–15 | 25–21 | 25–21 | 75–57 |
Bảng B
Tham dự vòng Tứ kết |
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | ![]() | 2 | 1 | 6 | 6 | 3 | 2.000 | 208 | 177 | 1.175 |
2 | ![]() | 2 | 1 | 6 | 6 | 4 | 1.500 | 222 | 206 | 1.078 |
3 | ![]() | 2 | 1 | 6 | 6 | 4 | 1.500 | 231 | 218 | 1.060 |
4 | ![]() | 0 | 3 | 0 | 2 | 9 | 0.222 | 206 | 266 | 0.774 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 tháng 8 | 15:00 | Câu lạc bộ Tứ Xuyên ![]() | 0–3 | ![]() | 17–25 | 21–25 | 17–25 | 55–75 | |||
4 tháng 8 | 17:00 | Tuyển trẻ Việt Nam ![]() | 1–3 | ![]() | 23–25 | 16–25 | 26–24 | 20–25 | 85–99 | ||
5 tháng 8 | 13:30 | Đại học Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 0–3 | ![]() | 21–25 | 21–25 | 15–25 | 57–75 | |||
5 tháng 8 | 16:00 | Tuyển trẻ Việt Nam ![]() | 0–3 | ![]() | 16–25 | 19–25 | 12–25 | 47–75 | |||
6 tháng 8 | 13:30 | CHDCND Triều Tiên ![]() | 0–3 | ![]() | 20–25 | 18–25 | 20–25 | 58–75 | |||
6 tháng 8 | 16:00 | Tuyển trẻ Việt Nam ![]() | 1–3 | ![]() | 25–17 | 12–25 | 17–25 | 20–25 | 74–92 |
Vòng đấu loại trực tiếp
Trận tranh hạng 5 | Phân hạng 5 - 7 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||||||||||
![]() | 3 | ||||||||||||||||||||||
![]() | 0 | ||||||||||||||||||||||
![]() | 3 | ![]() | 3 | ||||||||||||||||||||
![]() | 0 | ![]() | 1 | ||||||||||||||||||||
![]() | 3 | ||||||||||||||||||||||
![]() | 0 | ||||||||||||||||||||||
![]() | 0 | ![]() | 0 | ||||||||||||||||||||
![]() | 3 | ![]() | 3 | ||||||||||||||||||||
![]() | 3 | ||||||||||||||||||||||
![]() | 2 | ||||||||||||||||||||||
![]() | 1 | ![]() | 2 | ||||||||||||||||||||
Trận tranh hạng 7 | ![]() | 3 | ![]() | 3 | Trận tranh hạng 3 | ||||||||||||||||||
![]() | 0 | ![]() | 3 | ![]() | 2 | ||||||||||||||||||
![]() | 3 | ![]() | 0 | ![]() | 3 |
Tứ kết
- Tất cả theo Giờ ở Việt Nam (UTC+07:00).[3][4][5]
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8/8 | 14:00 | CHDCND Triều Tiên ![]() | 3–0 | ![]() | 25–8 | 25–11 | 25–5 | 75–24 | |||
8/8 | 16:00 | Câu lạc bộ Tứ Xuyên ![]() | 3–2 | ![]() | 16–25 | 13–25 | 25–20 | 25–19 | 15–7 | 94–96 | |
8/8 | 18:00 | Câu lạc bộ Altay ![]() | 3–0 | ![]() | 27–25 | 25–18 | 25–22 | 77–65 | |||
8/8 | 20:00 | Việt Nam ![]() | 3–0 | ![]() | 25–22 | 25–5 | 25–18 | 75–45 |
Tranh hạng 6–8
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9/8 | 13:30 | Đại học Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 3–0 | ![]() | 25–10 | 25–14 | 25–18 | – | – | 75–42 | |
9/8 | 16:00 | Tuyển trẻ Việt Nam ![]() | 1–3 | ![]() | 18–25 | 25–21 | 25–27 | 16–25 | – | 84–98 |
Bán kết
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9/8 | 18:00 | CHDCND Triều Tiên ![]() | 3–1 | ![]() | 25–14 | 25–13 | 15–25 | 25–23 | – | 90–75 | |
9/8 | 20:00 | Việt Nam ![]() | 3–2 | ![]() | 25–18 | 25–27 | 22–25 | 25–23 | 15–11 | 112–104 |
Tranh hạng 7
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/8 | 18:00 | Đại học Hokkaido ![]() | 0–3 | ![]() | 14–25 | 15–25 | 10–25 | – | – | 39–75 |
Tranh hạng 5
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/8 | 15:30 | Đại học Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 0–3 | ![]() | 21–25 | 21–25 | 19–25 | – | 61–75 |
Tranh hạng ba
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 8 | 15:30 | Câu lạc bộ Altay ![]() | 2–3 | ![]() | 18–25 | 25–23 | 17–25 | 25–18 | 10–15 | 95–106 |
Chung kết
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 8 | 18:00 | CHDCND Triều Tiên ![]() | 0–3 | ![]() | 14–25 | 19–25 | 15–25 | – | 48–75 |
Xếp hạng chung cuộc
|
|
Giải thưởng cá nhân
|
|
Tham khảo
- ^ “VTV Cup Ống nhựa Hoa Sen 2018: Các công tác chuẩn bị đã hoàn tất, sẵn sàng cho ngày hội lớn!”.
- ^ “Lịch TRỰC TIẾP Giải bóng chuyền nữ Quốc tế VTV Cup Ống nhựa Hoa Sen 2018”.
- ^ “Lịch thi đấu và trực tiếp vòng phân hạng giải bóng chuyền nữ quốc tế VTV Cup Ống nhựa Hoa Sen 2018”.
- ^ “Lịch thi đấu và trực tiếp VTV Cup Ống nhựa Hoa Sen 2018 9/8”.
- ^ “Lịch thi đấu và trực tiếp VTV Cup Ống nhựa Hoa Sen 2018 10/8”.