Treosulfan
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | 1,2,3,4-Butanetetrol, 1,4-dimethanesulfonate, Threitol 1,4-dimethanesulfonate, Threitol 1,4-bismethanesulfonate; L-Threitol 1,4-bis(methanesulfonate); Ovastat; Threosulphan; Treosulphan; Tresulfan |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Dược đồ sử dụng | Oral, IV |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
ECHA InfoCard | 100.005.529 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C6H14O8S2 |
Khối lượng phân tử | 278.30056 g·mol−1 |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
Điểm nóng chảy | 101,5 đến 105 °C (214,7 đến 221,0 °F) |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Treosulfan là một chất đang được nghiên cứu trong điều trị ung thư.[1] Nó thuộc họ thuốc gọi là tác nhân kiềm hóa. Nó đã được sử dụng chủ yếu như là một thay thế của busulfan ở những bệnh nhân yếu, vì các tác dụng phụ và độc tính được cho là ít nghiêm trọng hơn.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Mục nhập Treosulfan trong phạm vi công cộng NCI Dictionary of Cancer terms
Bản mẫu:NCI-cancer-dict
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|