Pirprofen

Pirprofen
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
  • M01AE08 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2-[3-chloro-4-(2,5-dihydro-1H-pyrrol-1-yl)phenyl]propanoic acid
Số đăng ký CAS
  • 31793-07-4
PubChem CID
  • 35935
ChemSpider
  • 33051 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • T7KN291890
KEGG
  • D05515 ☑Y
ChEMBL
  • CHEMBL188952 ☑Y
ECHA InfoCard100.046.172
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC13H14ClNO2
Khối lượng phân tử251.70876 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=C(O)C(c1cc(Cl)c(cc1)N2C/C=C\C2)C
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C13H14ClNO2/c1-9(13(16)17)10-4-5-12(11(14)8-10)15-6-2-3-7-15/h2-5,8-9H,6-7H2,1H3,(H,16,17) ☑Y
  • Key:PIDSZXPFGCURGN-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Pirprofen là một loại thuốc kháng viêm non-steroid (NSAID) đã được Ciba-Geigy đưa ra thị trường vào năm 1982 để điều trị chứng viêm khớp và đau. Nhãn hiệu của nó đã bị hạn chế sau khi xảy ra các sự kiện tai tiếng, bao gồm một số trường hợp độc tính gây tử vong do nhiễm độc gan. Ciba-Geigy tự nguyện rút thuốc ra khỏi thị trường trên toàn thế giới vào năm 1990[1].

Tham khảo

  1. ^ WHO. Consolidated List of Products - Whose Consumption and/or Sale Have Been Banned, Withdrawn, Severely Restricted or Not Approved by Governments, Twelfth Issue - Pharmaceuticals. United Nations - New York, 2005
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s