Pipobroman

Pipobroman
Dữ liệu lâm sàng
Tên thương mạiVercite, Vercyte
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
  • L01AX02 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3-bromo-1-[4-(3-bromopropanoyl) piperazin-1-yl]-propan-1-one
Số đăng ký CAS
  • 54-91-1
PubChem CID
  • 4842
IUPHAR/BPS
  • 7271
DrugBank
  • DB00236 ☑Y
ChemSpider
  • 4676 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • 6Q99RDT97R
KEGG
  • D00467 ☑Y
ChEBI
  • CHEBI:8242
ChEMBL
  • CHEMBL1585 ☑Y
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC10H16Br2N2O2
Khối lượng phân tử356.054 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=C(N1CCN(C(=O)CCBr)CC1)CCBr
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C10H16Br2N2O2/c11-3-1-9(15)13-5-7-14(8-6-13)10(16)2-4-12/h1-8H2 ☑Y
  • Key:NJBFOOCLYDNZJN-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Pipobroman (tên thương mại Vercite, Vercyte) là một loại thuốc chống ung thư mà có lẽ đóng vai trò như một tác nhân alkyl hóa.[1] Nó được bán ở Pháp và Ý.[2]

Tham khảo

  1. ^ Passamonti, F.; Lazzarino, M. (2003). “Treatment of Polycythemia Vera and Essential Thrombocythemia: The Role of Pipobroman”. Leukemia & Lymphoma. 44 (9): 1483–1488. doi:10.3109/10428190309178768. PMID 14565648.
  2. ^ Drugs.com: Pipobroman
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s