Mebanazin

Mebanazin
Dữ liệu lâm sàng
Dược đồ sử dụngOral
Mã ATC
  • none
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 1-phenylethylhydrazine
Số đăng ký CAS
  • 65-64-5
PubChem CID
  • 6179
ChemSpider
  • 5944
Định danh thành phần duy nhất
  • Z5R55CJ4CG
ChEMBL
  • CHEMBL1909283
ECHA InfoCard100.000.559
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC8H12N2
Khối lượng phân tử136.19 g/mol

Mebanazine (tên thương mại Actomol) là một chất ức chế monoamin oxydase (MAOI) thuộc nhóm hóa chất hydrazine trước đây được sử dụng làm thuốc chống trầm cảm vào những năm 1960, nhưng sau đó đã bị thu hồi do nhiễm độc gan.[1][2][3]

Xem thêm

  • Hydrazine (thuốc chống trầm cảm)

Tham khảo

  1. ^ Gilmour SJ (tháng 9 năm 1965). “Clinical trial of mebanazine--a new monoamine oxidase inhibitor”. The British Journal of Psychiatry. 111 (478): 899–902. doi:10.1192/bjp.111.478.899. PMID 5889715.
  2. ^ Barker JC, Jan IA, Enoch MD (tháng 11 năm 1965). “A controlled trial of mebanazine ('Actomol') in depression”. The British Journal of Psychiatry. 111 (480): 1095–100. doi:10.1192/bjp.111.480.1095. PMID 5320546.
  3. ^ Knott F (1965). “A preliminary trial of mebanazine in depressive states”. The Journal of New Drugs. 5 (6): 345–7. doi:10.1002/j.1552-4604.1965.tb00259.x. PMID 5327282. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2019.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s