Ihara MasamiThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Ihara Masami |
---|
Ngày sinh | 18 tháng 9, 1967 (56 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Shiga, Nhật Bản |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1990-1999 | Yokohama F. Marinos | | |
---|
2000 | Júbilo Iwata | | |
---|
2001-2002 | Urawa Reds | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1988-1999 | Nhật Bản | 122 | (5) |
---|
|
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ihara Masami (sinh ngày 18 tháng 9 năm 1967) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Ihara Masami thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1988 đến 1999.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản |
---|
Năm | Trận | Bàn |
1988 | 5 | 0 |
1989 | 11 | 0 |
1990 | 6 | 0 |
1991 | 2 | 0 |
1992 | 11 | 0 |
1993 | 15 | 2 |
1994 | 9 | 1 |
1995 | 16 | 1 |
1996 | 13 | 0 |
1997 | 21 | 1 |
1998 | 10 | 0 |
1999 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 122 | 5 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Ihara Masami – Thành tích thi đấu FIFA
- Ihara Masami tại National-Football-Teams.com
- Japan National Football Team Database
- Ihara Masami tại J.League (tiếng Nhật)
- Ihara Masami tại J.League (tiếng Nhật)
- Website chính thức
Đội hình Nhật Bản |
---|
Đội hình Nhật Bản – Cúp bóng đá châu Á 1988 |
---|
| |
Đội hình Nhật Bản – Vô địch Cúp bóng đá châu Á 1992 (danh hiệu đầu tiên) |
---|
| |
Đội hình Nhật Bản – Cúp bóng đá châu Á 1996 |
---|
| |
Đội hình Nhật Bản – Giải bóng đá vô địch thế giới 1998 |
---|
| |
Đội hình Nhật Bản – Cúp bóng đá Nam Mỹ 1999 |
---|
| |
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |