Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2011
Mỗi đội phải đăng ký danh sách không nhiều hơn 21 cầu thủ, trong đó có 3 cầu thủ phải là thủ môn. Các cầu thủ chỉ được dùng số áo từ 1 đến 21, với số 1 phải là một thủ môn.[1]
Cầu thủ được in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
Bảng A
Cộng hòa Congo
Huấn luyện viên: Eddie Hudanski
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chill Ngakosso | (1994-07-26)26 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | ACNFF | |
2 | 2HV | Cisse Bassoumba | (1996-05-13)13 tháng 5, 1996 (15 tuổi) | ACNFF | |
3 | 2HV | Stevy Samba | (1994-05-03)3 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | ACNFF | |
4 | 3TV | Charlevy Mabiala | (1996-03-31)31 tháng 3, 1996 (15 tuổi) | ACNFF | |
5 | 2HV | Melvan Lekandza | (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | ACNFF | |
6 | 3TV | Tierry Kouyikou | (1995-01-17)17 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | ACNFF | |
7 | 3TV | Ange Sitou | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | ACNFF | |
8 | 3TV | Hardy Binguila | (1996-07-17)17 tháng 7, 1996 (14 tuổi) | ACNFF | |
9 | 4TĐ | Elvia Ipamy | (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | ACNFF | |
10 | 4TĐ | Justalain Kounkou | (1996-08-02)2 tháng 8, 1996 (14 tuổi) | ACNFF | |
11 | 2HV | Ramaric Etou | (1995-01-25)25 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | ACNFF | |
12 | 4TĐ | Gildas Mpassi | (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | AC Léopard | |
13 | 2HV | Gloire Mayanith | (1994-10-13)13 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | ACNFF | |
14 | 4TĐ | Christ Nkounkou | (1994-07-27)27 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | ACNFF | |
17 | 4TĐ | Bel-Ange "Stévy" Epako | (1995-04-17)17 tháng 4, 1995 (16 tuổi) | ACNFF | |
18 | 4TĐ | Kader Bidimbou | (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (15 tuổi) | ACNFF | |
19 | 3TV | Amour Loussoukou | (1996-12-05)5 tháng 12, 1996 (14 tuổi) | ACNFF | |
20 | 4TĐ | Mavis Tchibota | (1996-05-07)7 tháng 5, 1996 (15 tuổi) | Étoile du Congo | |
21 | 1TM | Pavelh Ndzila | (1995-01-12)12 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | ACNFF |
México
Huấn luyện viên: Raúl Gutiérrez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Richard Sánchez | (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | FC Dallas | |
2 | 2HV | Francisco Flores | (1994-01-17)17 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Cruz Azul | |
3 | 2HV | Carlos Guzmán | (1994-05-19)19 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Morelia | |
4 | 2HV | Antonio Briseño | (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Atlas | |
5 | 2HV | Jorge Caballero | (1994-01-25)25 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Monterrey | |
6 | 3TV | Kevin Escamilla | (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | UNAM | |
7 | 3TV | Jonathan Espericueta | (1994-08-09)9 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | UANL | |
8 | 3TV | Julio Gómez | (1994-08-13)13 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Pachuca | |
9 | 4TĐ | Carlos Fierro | (1994-07-24)24 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Guadalajara | |
10 | 3TV | Arturo González | (1994-05-09)9 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Atlas | |
11 | 4TĐ | Marco Bueno | (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Pachuca | |
12 | 1TM | José González | (1995-01-14)14 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Pachuca | |
13 | 2HV | Luis Solorio | (1994-08-01)1 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Guadalajara | |
14 | 2HV | Fabián Guzmán | (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Atlas | |
15 | 2HV | Felipe Sifuentes | (1994-02-16)16 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Monterrey | |
16 | 3TV | Enrique Flores | (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Monterrey | |
17 | 3TV | Giovani Casillas | (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Guadalajara | |
18 | 3TV | José Tostado | (1994-07-28)28 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Guadalajara | |
19 | 4TĐ | Daniel Hernández | (1994-02-16)16 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Atlas | |
20 | 4TĐ | Marcelo Gracia | (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Monterrey | |
21 | 1TM | Dilan Nicoletti | (1994-04-03)3 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Newell's Old Boys |
Hà Lan
Huấn luyện viên: Albert Stuivenberg[2]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Boy de Jong | (1994-04-10)10 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Feyenoord | |
2 | 2HV | Daan Disveld | (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | NEC | |
3 | 2HV | Terence Kongolo | (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Feyenoord | |
4 | 2HV | Karim Rekik | (1994-12-02)2 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Manchester City | |
5 | 2HV | Jetro Willems | (1994-03-30)30 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Sparta Rotterdam | |
6 | 3TV | Kyle Ebecilio | (1994-02-17)17 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Arsenal | |
7 | 4TĐ | Jordi Bitter | (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Ajax | |
8 | 3TV | Yassine Ayoub | (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Utrecht | |
9 | 4TĐ | Anass Achahbar | (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Feyenoord | |
10 | 3TV | Tonny Vilhena | (1995-01-03)3 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Feyenoord | |
11 | 4TĐ | Memphis Depay | (1994-02-13)13 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | PSV | |
12 | 4TĐ | Danzell Gravenberch | (1994-02-13)13 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Ajax | |
13 | 3TV | Thom Haye | (1995-02-09)9 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | AZ | |
14 | 3TV | Joris van Overeem | (1994-06-01)1 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | AZ | |
15 | 3TV | Nathan Aké | (1995-01-18)18 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Feyenoord | |
16 | 1TM | Peter Leeuwenburgh | (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Ajax | |
17 | 2HV | Menno Koch | (1994-07-02)2 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | PSV | |
18 | 4TĐ | Gyliano van Velzen | (1994-04-14)14 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Manchester United | |
19 | 4TĐ | Rewien Ramlal | (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Willem II | |
20 | 3TV | Adnan Bajic | (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Sparta Rotterdam | |
21 | 1TM | Eric Verstappen | (1994-05-19)19 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | PSV |
CHDCND Triều Tiên
Huấn luyện viên: An Ye-Gun
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | An Kang-Chol | (1994-11-01)1 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Amrokgang | |
2 | 2HV | Jong Kwang-Sok | (1994-01-05)5 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Chobyong | |
3 | 2HV | Choe Chol-Ryong | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Chobyong | |
4 | 3TV | Pak Myong-Song | (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Sobaeksu | |
5 | 2HV | Ro Myong-Song | (1995-01-02)2 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Rimyongsu | |
6 | 3TV | O Jin-Song | (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Sobaeksu | |
7 | 3TV | Kang Nam-Gwon | (1995-03-06)6 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | Chobyong | |
8 | 4TĐ | Ju Jong-Chol | (1994-10-20)20 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Amrokgang | |
9 | 4TĐ | Jang Ok-Chol | (1994-01-14)14 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Kigwancha | |
10 | 4TĐ | Jo Kwang | (1994-08-05)5 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Sobaeksu | |
11 | 4TĐ | Hong Jin-Song | (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Sobaeksu | |
12 | 4TĐ | So Jong-Hyok | (1995-07-01)1 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | 4.25 | |
13 | 2HV | Jong Il-Hyok | (1994-05-07)7 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Chobyong | |
14 | 3TV | Ri Ji-Song | (1994-05-01)1 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Chobyong | |
15 | 2HV | Kwon Chung-Hyok | (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | 4.25 | |
16 | 3TV | Choe Myong-Song | (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Chobyong | |
17 | 2HV | Kim Chol-Bom | (1994-07-16)16 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Sobaeksu | |
18 | 1TM | Ri Son-Chan | (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Chobyong | |
19 | 4TĐ | Kang Su-Yun | (1994-08-03)3 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | 4.25 | |
20 | 4TĐ | Kang Yong-Jin | (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Amrokgang | |
21 | 1TM | Cha Jong-Hun | (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Pyongyang City |
Bảng B
Argentina
Huấn luyện viên: Oscar Garré[3]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bruno Galván | (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Boca Juniors | |
2 | 2HV | Ezequiel Báez | (1994-06-28)28 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Racing | |
3 | 2HV | Marcos Pinto | (1994-01-25)25 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Lanús | |
4 | 2HV | Enzo Beloso | (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Newell's Old Boys | |
5 | 3TV | Gaspar Iñíguez | (1994-03-26)26 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Argentinos Juniors | |
6 | 2HV | Facundo Cardozo | (1995-04-06)6 tháng 4, 1995 (16 tuổi) | Vélez Sársfield | |
7 | 4TĐ | Lucas Ocampos | (1994-07-11)11 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | River Plate | |
8 | 3TV | Matías Montero | (1994-05-07)7 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | River Plate | |
9 | 4TĐ | Lucas Vera Piris | (1994-01-02)2 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Lanús | |
10 | 3TV | Brian Ferreira | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Vélez Sársfield | |
11 | 3TV | Jorge Valdez Chamorro | (1994-05-26)26 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Lanús | |
12 | 1TM | Nicolás Sequeira | (1994-08-30)30 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Lanús | |
13 | 2HV | Maximiliano Padilla | (1994-08-29)29 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Boca Juniors | |
14 | 2HV | Alexis Zárate | (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Independiente | |
15 | 3TV | Pablo Carreras | (1995-03-03)3 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | River Plate | |
16 | 2HV | Jonathan Silva | (1994-06-29)29 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Estudiantes | |
17 | 4TĐ | Agustín Allione | (1994-10-28)28 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Vélez Sársfield | |
18 | 4TĐ | Lucas Pugh | (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | River Plate | |
19 | 3TV | Juan Rodríguez | (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | River Plate | |
20 | 4TĐ | Martín Benítez | (1994-06-17)17 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Independiente | |
21 | 1TM | Nicolás Carrasco | (1994-05-27)27 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | River Plate |
Pháp
Huấn luyện viên: Patrick Gonfalone[4]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Quentin Beunardeau | (1994-02-27)27 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Le Mans | |
2 | 2HV | Jordan Ikoko | (1994-02-03)3 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
3 | 2HV | Benjamin Mendy | (1994-07-17)17 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Le Havre | |
4 | 2HV | Raphaël Calvet | (1994-02-07)7 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Auxerre | |
5 | 2HV | Kurt Zouma | (1994-10-27)27 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Saint-Étienne | |
6 | 3TV | Adrien Tameze | (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Nancy | |
7 | 3TV | Adam N'Kusu | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Le Havre | |
8 | 3TV | Souahilo Meïté | (1994-03-17)17 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Auxerre | |
9 | 4TĐ | Lenny Nangis | (1994-03-24)24 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Caen | |
10 | 3TV | Abdallah Yaisien | (1994-04-23)23 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
11 | 4TĐ | Sébastien Haller | (1994-06-22)22 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Auxerre | |
12 | 2HV | Antoine Conte | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
13 | 2HV | Aymeric Laporte | (1994-05-27)27 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Athletic Bilbao | |
14 | 3TV | Karl Madianga | (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Le Mans | |
15 | 2HV | Pierre Bourdin | (1994-01-06)6 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
16 | 1TM | Lionel Mpasi Nzau | (1994-08-01)1 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
17 | 3TV | Jordan Vercleyen | (1994-02-07)7 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Le Havre | |
18 | 4TĐ | Gaëtan Laborde | (1994-05-03)3 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Bordeaux | |
19 | 1TM | Paul Nardi | (1994-05-18)18 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Nancy | |
20 | 4TĐ | Yassine Benzia | (1994-09-08)8 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Lyon | |
21 | 3TV | Tiémoué Bakayoko | (1994-08-16)16 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Rennes |
Jamaica
Huấn luyện viên: Wendell Downswell[5]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Richard Trench | (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Rusea's HS | |
2 | 2HV | Oshane Jenkins | (1994-03-20)20 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Cavalier SC | |
3 | 2HV | Kemo Wallace | (1994-09-29)29 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Harbour View F.C. | |
4 | 2HV | Jason Wint | (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Portmore United F.C. | |
5 | 2HV | Alvas Powell | (1994-07-18)18 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Portmore United F.C. | |
6 | 2HV | Quante Smith | (1994-02-12)12 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Brampton United | |
7 | 2HV | Romario Williams | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Cavalier SC | |
8 | 3TV | Romario Jones | (1994-05-15)15 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Cavalier SC | |
9 | 3TV | Omar Holness | (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Real Mona | |
10 | 4TĐ | Jason Wright | (1994-12-26)26 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Cavalier SC | |
11 | 3TV | Andre Lewis | (1994-08-12)12 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Cavalier SC | |
12 | 2HV | Patrick Palmer | (1994-07-25)25 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Cavalier SC | |
13 | 1TM | Odean Clarke | (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Holland United | |
14 | 4TĐ | Jevani Brown | (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Milton Keynes Dons F.C. | |
15 | 4TĐ | Anthony Walker | (1994-10-07)7 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Rusea's HS | |
16 | 3TV | Troy Moo Penn | (1995-07-22)22 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | Mile Gully FC | |
17 | 3TV | Melvin Blair | (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Frome FC | |
18 | 2HV | Zhelano Barnes | (1994-04-29)29 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Cavalier SC | |
19 | 3TV | Cardel Benbow | (1995-06-03)3 tháng 6, 1995 (16 tuổi) | Waterford United F.C. | |
20 | 3TV | Shawn Lawson | (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Ajax Strikers | |
21 | 1TM | Nico Campbell | (1994-02-22)22 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Cavalier SC |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Hirofumi Yoshitake[6]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kosuke Nakamura | (1995-02-27)27 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Kashiwa Reysol | |
2 | 2HV | Naoki Kawaguchi | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Albirex Niigata | |
3 | 2HV | Takuya Iwanami | (1994-06-18)18 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Vissel Kobe | |
4 | 2HV | Naomichi Ueda | (1994-10-24)24 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Ozu High School | |
5 | 3TV | Kazuki Fukai | (1995-03-11)11 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | Consadole Sapporo | |
6 | 2HV | Sei Muroya | (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Aomori Yamada High School | |
7 | 3TV | Reo Mochizuki | (1995-01-18)18 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Yasu High School | |
8 | 3TV | Hideki Ishige | (1994-09-21)21 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Shimizu S-Pulse | |
9 | 4TĐ | Takumi Minamino | (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Cerezo Osaka | |
10 | 4TĐ | Ryuga Suzuki | (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Kashima Antlers | |
11 | 4TĐ | Masaya Matsumoto | (1995-01-25)25 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Academy Fukushima | |
12 | 2HV | Fumiya Hayakawa | (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Albirex Niigata | |
13 | 3TV | Takuya Kida | (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Yokohama F. Marinos | |
14 | 4TĐ | Shoya Nakajima | (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Tokyo Verdy | |
15 | 2HV | Jumpei Arai | (1994-11-12)12 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Urawa Red Diamonds | |
16 | 3TV | Hideyuki Nozawa | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | F.C. Tokyo | |
17 | 3TV | Hiroki Akino | (1994-10-08)8 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Kashiwa Reysol | |
18 | 1TM | Shunta Awaka | (1995-02-07)7 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Consadole Sapporo | |
19 | 2HV | Daisuke Takagi | (1995-10-14)14 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Tokyo Verdy | |
20 | 4TĐ | Musashi Suzuki | (1994-02-11)11 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Kiryu Daiichi High School | |
21 | 1TM | Ayumi Niekawa | (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Júbilo Iwata |
Bảng C
Canada
Huấn luyện viên: Sean Fleming[7]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Maxime Crépeau | (1994-11-05)5 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Montreal Impact Academy | |
2 | 3TV | Samuel Piette | (1994-12-11)11 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Metz | |
3 | 2HV | Adam Polakiewicz | (1994-08-03)3 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Vancouver Whitecaps Residency | |
4 | 2HV | Ismaïl Benomar | (1994-04-26)26 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Montreal Impact Academy | |
5 | 2HV | Daniel Stanese | (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps Residency | |
6 | 2HV | Parker Seymour | (1994-11-04)4 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Toronto FC Academy | |
7 | 3TV | Marco Lapenna | (1994-11-01)1 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Montreal Impact Academy | |
8 | 3TV | Bryce Alderson | (1994-05-02)2 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps Residency | |
9 | 4TĐ | Sadi Jalali | (1995-06-06)6 tháng 6, 1995 (16 tuổi) | Edmonton Juventus | |
10 | 3TV | Keven Alemán | (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Unattached | |
11 | 3TV | Chris Nanco | (1995-02-15)15 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Sigma FC Academy | |
12 | 3TV | Matteo Pasquotti | (1994-12-02)2 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Vancouver Whitecaps Residency | |
13 | 2HV | Luca Gasparotto | (1995-09-03)3 tháng 9, 1995 (15 tuổi) | Sporting Club Toronto | |
14 | 3TV | Omari Morris | (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Toronto FC Academy | |
15 | 3TV | Sergio Camargo | (1994-08-16)16 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Toronto FC Academy | |
16 | 4TĐ | Jay Chapman | (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Toronto FC Academy | |
17 | 4TĐ | Yassin Essa | (1994-02-08)8 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps Residency | |
18 | 1TM | Quillan Roberts | (1994-09-13)13 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Toronto FC Academy | |
19 | 3TV | Alex Halis | (1994-04-13)13 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Sporting Club Toronto | |
20 | 3TV | Michael Petrasso | (1995-07-09)9 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | Toronto FC Academy | |
21 | 1TM | Chad Bush | (1994-05-30)30 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Toronto FC Academy |
Anh
Huấn luyện viên: John Peacock[8]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jordan Pickford | (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Sunderland | |
2 | 2HV | Jordan Cousins | (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Charlton Athletic | |
3 | 2HV | Brad Smith | (1994-04-09)9 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Liverpool | |
4 | 3TV | John Lundstram | (1994-02-18)18 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Everton | |
5 | 2HV | Adam Jackson | (1994-05-18)18 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Middlesbrough | |
6 | 2HV | Nathaniel Chalobah | (1994-12-12)12 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Chelsea | |
7 | 3TV | Raheem Sterling | (1994-12-08)8 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Liverpool | |
8 | 3TV | Nick Powell | (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Crewe Alexandra | |
9 | 4TĐ | Hallam Hope | (1994-03-17)17 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Everton | |
10 | 4TĐ | Max Clayton | (1994-08-09)9 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Crewe Alexandra | |
11 | 3TV | Jake Forster-Caskey | (1994-04-25)25 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Brighton & Hove Albion | |
12 | 3TV | George Evans | (1994-12-13)13 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Manchester City | |
13 | 1TM | Ben Garratt | (1994-04-25)25 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Crewe Alexandra | |
14 | 4TĐ | Adam Morgan | (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Liverpool | |
15 | 2HV | Sam Magri | (1994-03-30)30 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Portsmouth | |
16 | 4TĐ | Alex Henshall | (1994-02-15)15 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Manchester City | |
17 | 4TĐ | Nathan Redmond | (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Birmingham City | |
18 | 3TV | Blair Turgott | (1994-05-22)22 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | West Ham United | |
19 | 2HV | Matthew Regan | (1994-02-22)22 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Liverpool | |
20 | 3TV | Jack Dunn | (1994-11-19)19 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Liverpool | |
21 | 1TM | Tyrell Belford | (1994-06-05)5 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Liverpool |
Rwanda
Huấn luyện viên: Richard Tardy
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Steven Ntalibi | (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | SEC | |
2 | 2HV | Michel Rusheshangoga | (1994-08-25)25 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | ||
3 | 2HV | Celestin Ndayishimiye | (1995-10-11)11 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | ||
4 | 2HV | Eugene Habyarimana | (1994-10-29)29 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | SEC | |
5 | 4TĐ | Eric Nsabimana | (1994-10-11)11 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | SEC | |
6 | 3TV | Robert Ndatimana | (1995-09-11)11 tháng 9, 1995 (15 tuổi) | ||
7 | 4TĐ | Charles Tibingana | (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Proline FC | |
8 | 2HV | Emery Bayisenge | (1994-11-02)2 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Bonfils Kabanda | (1994-09-18)18 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | AS Nancy | |
10 | 3TV | Andrew Buteera | (1994-10-03)3 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Proline FC | |
11 | 4TĐ | Alfred Mugabo | (1995-10-09)9 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Arsenal F.C. | |
12 | 4TĐ | Justin Mico | (1994-12-21)21 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | ||
13 | 3TV | Heritier Turatsinze | (1994-10-30)30 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | SEC | |
14 | 3TV | Janvier Benedata | (1995-08-12)12 tháng 8, 1995 (15 tuổi) | APR FC | |
15 | 2HV | Faustin Usengimana | (1994-06-11)11 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Rayon Sports FC | |
16 | 2HV | Jean-Marie Rusingizandekwe | (1994-07-01)1 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | KV Mechelen | |
17 | 4TĐ | Sulaiman Kakira | (1995-03-30)30 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | APR FC | |
18 | 1TM | Marcel Nzarora | (1994-11-22)22 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | ||
19 | 4TĐ | Ibrahim Itangishaka | (1994-09-16)16 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | SEC | |
20 | 4TĐ | Farouk Ruhinda | (1994-09-18)18 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Express | |
21 | 1TM | Kabes Hategikimana | (1994-04-18)18 tháng 4, 1994 (17 tuổi) |
Uruguay
Huấn luyện viên: Fabián Coito
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mathías Cubero | (1994-01-15)15 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Cerro | |
2 | 2HV | Emiliano Velázquez | (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Danubio | |
3 | 2HV | Gastón Silva | (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Defensor Sporting | |
4 | 2HV | Agustín Tabárez | (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Nacional | |
5 | 3TV | Héber Ignacio Ratti | (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | River Plate | |
6 | 2HV | Maximiliano Moreira | (1994-06-11)11 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Nacional | |
7 | 3TV | Leonardo Pais | (1994-07-07)7 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Defensor Sporting | |
8 | 3TV | Elbio Álvarez | (1994-06-13)13 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Peñarol | |
9 | 4TĐ | Sergio Cortelezzi | (1994-09-09)9 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Nacional | |
10 | 3TV | Guillermo Méndez | (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Nacional | |
11 | 4TĐ | Rodrigo Aguirre | (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Liverpool | |
12 | 1TM | Guillermo de Amores | (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Liverpool | |
13 | 4TĐ | Juan Cruz Mascia | (1994-01-03)3 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Miramar Misiones | |
14 | 2HV | Santiago Carrera | (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | River Plate | |
15 | 3TV | Jim Varela | (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Peñarol | |
16 | 4TĐ | Santiago Charamoni | (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Defensor Sporting | |
17 | 2HV | Gianni Rodríguez | (1994-06-07)7 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Danubio | |
18 | 2HV | Sebastián Canobra | (1994-11-03)3 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Atenas | |
19 | 4TĐ | Juan San Martín | (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Peñarol | |
20 | 2HV | Alejandro Furia | (1994-03-15)15 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Peñarol | |
21 | 1TM | Gastón Rodríguez | (1994-02-12)12 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Defensor Sporting |
Bảng D
Cộng hòa Séc
Huấn luyện viên: Josef Csaplár
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Patrik Macej | (1994-06-11)11 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Baník Ostrava | |
2 | 3TV | Ondřej Karafiát | (1994-12-01)1 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Sparta Prague | |
3 | 2HV | Jan Filip | (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | FK Teplice | |
4 | 3TV | Petr Nerad | (1994-02-06)6 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Bohemians 1905 | |
5 | 2HV | Luboš Adamec | (1994-04-27)27 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Juventus | |
6 | 2HV | Michael Lüftner | (1994-03-14)14 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | FK Teplice | |
8 | 3TV | Jindřich Kadula | (1994-06-10)10 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | České Budějovice | |
9 | 3TV | Nikolas Salašovič | (1994-09-20)20 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Slavia Prague | |
10 | 4TĐ | Lukáš Juliš | (1994-12-02)2 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Sparta Prague | |
11 | 4TĐ | Patrik Svoboda | (1994-04-13)13 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Viktoria Plzeň | |
12 | 4TĐ | Zdeněk Linhart | (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Dynamo České Budějovice | |
13 | 3TV | Patrik Kundrátek | (1994-02-15)15 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Baník Ostrava | |
14 | 4TĐ | Michal Holub | (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Sigma Olomouc | |
15 | 2HV | Jan Štěrba | (1994-07-08)8 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Sigma Olomouc | |
16 | 1TM | Lukáš Zima | (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Slavia Prague | |
17 | 4TĐ | Dominik Mašek | (1995-07-10)10 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | 1. FK Příbram | |
18 | 4TĐ | Lukáš Stratil | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Baník Ostrava | |
19 | 3TV | Michal Trávník | (1994-05-17)17 tháng 5, 1994 (16 tuổi) | 1. FC Slovácko | |
20 | 4TĐ | Daniel Pička | (1994-07-19)19 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Viktoria Plzeň | |
21 | 1TM | Ondřej Kolář | (1994-10-17)17 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Slovan Liberec |
New Zealand
Huấn luyện viên: Aaron McFarland[9]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Scott Basalaj | (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Team Wellington | |
2 | 2HV | Harshae Raniga | (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Central United | |
3 | 3TV | Stephen Carmichael | (1994-03-28)28 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Central United | |
4 | 2HV | Reece Lambert | (1994-03-27)27 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Central United | |
5 | 2HV | Luke Adams | (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Waitakere United | |
6 | 3TV | Jordan Vale | (1994-01-15)15 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Waitakere United | |
7 | 3TV | Kip Colvey | (1994-03-15)15 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Asia Pacific FA | |
8 | 3TV | Rhys Jordan | (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Forrest Hill Milford | |
9 | 3TV | Tim Payne | (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Waitakere United | |
10 | 3TV | Cameron Howieson | (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Asia Pacific FA | |
11 | 3TV | James Debenham | (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Albany United | |
12 | 3TV | Jesse Edge | (1995-02-26)26 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Melville United | |
13 | 3TV | Cameron Martin | (1994-09-15)15 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Central United | |
14 | 3TV | Ryan Howlett | (1994-05-07)7 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Waitakere United | |
15 | 4TĐ | Dylan Stansfield | (1994-07-13)13 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Forrest Hill Milford | |
16 | 2HV | Bill Tuiloma | (1995-03-27)27 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | Asia Pacific FA | |
17 | 3TV | Harley Tahau | (1995-01-15)15 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Asia Pacific FA | |
18 | 3TV | Calvin Opperman | (1994-04-25)25 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Asia Pacific FA | |
19 | 4TĐ | Ken Yamamoto | (1994-03-26)26 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Canterbury United | |
20 | 1TM | Scott Armistead | (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Oratia United | |
21 | 1TM | Liam Anderson | (1994-10-20)20 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Forrest Hill Milford |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Wilmer Cabrera[10]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kendall McIntosh | (1994-01-24)24 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | San Jose Earthquakes Academy | |
2 | 2HV | Zach Carroll | (1994-03-16)16 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Vardar FC | |
3 | 2HV | Nathan Smith | (1994-10-18)18 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Cal Odyssey | |
4 | 2HV | Joe Amon | (1994-06-14)14 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | South Carolina United | |
5 | 3TV | Matt Dunn | (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 1. FC Köln | |
6 | 2HV | Mobi Fehr | (1994-12-13)13 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Tokyo Verdy 1969 | |
7 | 4TĐ | Alfred Koroma | (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Solar Chelsea FC | |
8 | 3TV | Esteban Rodriguez | (1994-02-11)11 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Cosmos Academy (West) | |
9 | 4TĐ | Mario Rodríguez | (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Central Aztecs | |
10 | 3TV | Alejandro Guido | (1994-03-22)22 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Aztecs Premier | |
11 | 3TV | Marc Pelosi | (1994-06-17)17 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Aztecs Premier | |
12 | 1TM | Fernando Piña | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Houston Dynamo Academy | |
13 | 3TV | Nico Melo | (1994-01-23)23 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Florida Rush | |
14 | 3TV | Tarik Salkicic | (1994-06-03)3 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Strictly Soccer | |
15 | 2HV | Alessandro Mion | (1994-01-23)23 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Miami FC Kendall | |
16 | 2HV | Kellyn Acosta | (1995-07-24)24 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | FC Dallas Academy | |
17 | 3TV | Dillon Serna | (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Colorado Rapids Academy | |
18 | 4TĐ | Paul Arriola | (1995-02-05)5 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Arsenal FC | |
19 | 4TĐ | Jack McBean | (1994-12-15)15 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Los Angeles Galaxy | |
20 | 3TV | Andrew Souders | (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Columbus Crew Academy | |
21 | 1TM | Wade Hamilton | (1994-09-15)15 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Arsenal FC |
Uzbekistan
Huấn luyện viên: Aleksey Evstafeev [11]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sergey Smorodin | (1994-02-15)15 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | |
2 | 2HV | Mirzamurod Juraboev | (1994-05-31)31 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Nasaf Qarshi | |
3 | 2HV | Sardor Rahkmanov | (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Mash'al Mubarek | |
4 | 2HV | Ravshanjon Haydarov | (1994-06-01)1 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | RCOR Tashkent | |
5 | 2HV | Asiljon Mansurov | (1994-08-04)4 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | FMI Yangier | |
6 | 3TV | Abbosbek Makhstaliev | (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | |
7 | 3TV | Azizbek Muratov | (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | FK Buxoro | |
8 | 3TV | Sardor Sabirkhodjaev | (1994-11-06)6 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | |
9 | 3TV | Kholmurod Kholmurodov | (1994-06-29)29 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Mash'al Mubarek | |
10 | 4TĐ | Nodirkhon Kamolov | (1994-10-22)22 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Neftchi Farg'ona | |
11 | 4TĐ | Timur Khakimov | (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | |
12 | 1TM | Ganisher Kholmurodov | (1994-11-29)29 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Mash'al Mubarek | |
13 | 3TV | Bobir Davlatov | (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (15 tuổi) | Mash'al Mubarek | |
14 | 2HV | Javlon Mirabdullaev | (1994-03-19)19 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Bunyodkor | |
15 | 4TĐ | Jasurbek Khakimov | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | RCOR Tashkent | |
16 | 2HV | Khasan Asqarov | (1994-04-14)14 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Bunyodkor | |
17 | 3TV | Dior Usmankhodjaev | (1994-02-07)7 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | RCOR Tashkent | |
18 | 3TV | Mukhsin Ubaydullaev | (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | |
19 | 4TĐ | Zabikhillo Urinboev | (1995-03-30)30 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | Bunyodkor | |
20 | 3TV | Davlatbek Yarbekov | (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Neftchi Farg'ona | |
21 | 1TM | Abdumavlon Abdujalilov | (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent |
Bảng E
Burkina Faso
Huấn luyện viên: Rui Pereira
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sy Aime Coulibaly | (1995-12-31)31 tháng 12, 1995 (15 tuổi) | Kada School | |
2 | 2HV | Ismaila Zoungrana | (1995-10-17)17 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Kozaf | |
3 | 2HV | Ismael Bande | (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (15 tuổi) | FABAO | |
4 | 3TV | Abdoul Aziz Kaboré | (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Kada School | |
5 | 2HV | Romaric Banaba | (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | AZM | |
6 | 3TV | Ibrahim Ili | (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Kada School | |
7 | 3TV | Faical Ouedraogo | (1995-12-31)31 tháng 12, 1995 (15 tuổi) | Kada School | |
8 | 2HV | Sounkalo Sanou | (1994-05-10)10 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Kada School | |
9 | 4TĐ | Zaniou Sana | (1994-12-31)31 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Naba Kango | |
10 | 3TV | Rashade Sido | (1995-04-28)28 tháng 4, 1995 (16 tuổi) | Naba Kango | |
11 | 3TV | Abdoul Sanou | (1994-04-27)27 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Kada School | |
12 | 2HV | Abdou Kabre | (1995-03-03)3 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | Kozaf | |
13 | 4TĐ | Ben Zerbo | (1994-08-27)27 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Naba Kango | |
14 | 3TV | Seydou Belem | (1995-12-06)6 tháng 12, 1995 (15 tuổi) | FOGEBU | |
15 | 3TV | Romaric Pitroipa | (1994-12-31)31 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Kozaf | |
16 | 1TM | Seni Ouedraogo | (1995-06-08)8 tháng 6, 1995 (16 tuổi) | FOGEBU | |
17 | 4TĐ | Ousmane Nana | (1994-04-14)14 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | CFAS | |
18 | 2HV | Patrice Zoungrana | (1994-12-02)2 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | ASFA Yennenga | |
19 | 2HV | Issouf Paro | (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | IFFA Bobo Dioulasso | |
20 | 3TV | Yaya Bamba | (1995-06-20)20 tháng 6, 1995 (15 tuổi) | Maya Bobo Dioulasso | |
21 | 1TM | Toldo Houe | (1995-05-13)13 tháng 5, 1995 (16 tuổi) | Secteur 21 Bobo-Dioulasso |
Ecuador
Huấn luyện viên: Javier Rodríguez [12]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Walter Chávez | (1994-04-06)6 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | LDU Quito | |
2 | 2HV | Jaime Jordan | (1995-10-28)28 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Rocafuerte | |
3 | 2HV | Marlon Mejía | (1994-09-21)21 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Emelec | |
4 | 3TV | Ridder Alcívar | (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Universidad Católica | |
5 | 2HV | Luis Cangá | (1995-06-15)15 tháng 6, 1995 (16 tuổi) | LDU Quito | |
6 | 3TV | Cristian Ramírez | (1994-08-12)12 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Independiente José Terán | |
7 | 4TĐ | Kevin Mercado | (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | LDU Quito | |
8 | 4TĐ | Jonny Uchuari | (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | LDU Loja | |
9 | 4TĐ | Luis Batioja | (1994-02-16)16 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | LDU Quito | |
10 | 3TV | Junior Sornoza | (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Independiente José Terán | |
11 | 4TĐ | Esteban Troya | (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | ESPOLI | |
12 | 1TM | Darwin Cuero | (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | El Nacional | |
13 | 3TV | Carlos Gruezo | (1995-04-19)19 tháng 4, 1995 (16 tuổi) | Independiente José Terán | |
14 | 4TĐ | Eddy Corozo | (1994-06-28)28 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Emelec | |
15 | 3TV | José Francisco Cevallos | (1995-01-18)18 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | LDU Quito | |
16 | 4TĐ | Kevin Barzola | (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Rocafuerte | |
17 | 4TĐ | Joel Valencia | (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Real Zaragoza | |
18 | 2HV | Gabriel Cortez | (1995-10-10)10 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Independiente José Terán | |
19 | 3TV | Jhon Mendoza | (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Barcelona | |
20 | 4TĐ | Dennys Hurtado | (1994-07-22)22 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Emelec | |
21 | 1TM | Israel Gutiérrez | (1994-03-02)2 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Deportivo Quito |
Đức
Huấn luyện viên: Steffen Freund
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Odisseas Vlachodimos | (1994-04-26)26 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
2 | 2HV | Mitchell Weiser | (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | 1. FC Köln | |
3 | 2HV | Cimo Röcker | (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Werder Bremen | |
4 | 2HV | Koray Günter | (1994-08-16)16 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Borussia Dortmund | |
5 | 2HV | Nico Perrey | (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Arminia Bielefeld | |
6 | 2HV | Robin Yalçın | (1994-01-25)25 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
7 | 4TĐ | Mirco Born | (1994-06-28)28 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Twente | |
8 | 3TV | Emre Can | (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | FC Bayern Munich | |
9 | 4TĐ | Samed Yeşil | (1994-05-25)25 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
10 | 3TV | Levent Ayçiçek | (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Werder Bremen | |
11 | 4TĐ | Okan Aydın | (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
12 | 1TM | Cedric Wilmes | (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | |
13 | 2HV | Koray Kacinoglu | (1994-07-20)20 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | MSV Duisburg | |
14 | 2HV | Kaan Ayhan | (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Schalke 04 | |
15 | 2HV | Noah Korczowski | (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Schalke 04 | |
16 | 3TV | Sven Mende | (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
17 | 4TĐ | Marvin Ducksch | (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | |
18 | 3TV | Rani Khedira | (1994-01-27)27 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
19 | 4TĐ | Nils Quaschner | (1994-04-22)22 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Hansa Rostock | |
20 | 3TV | Fabian Schnellhardt | (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 1. FC Köln | |
21 | 1TM | Thomas Dähne | (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Red Bull Salzburg |
Panama
Huấn luyện viên: Jorge Dely Valdés[13]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Iván Picart | (1994-08-02)2 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Río Abajo | |
2 | 2HV | Shaquile Coronado | (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Árabe Unido | |
3 | 3TV | José Maughn | (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Chorrillo | |
4 | 2HV | Jordy Meléndez | (1994-07-14)14 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Chepo | |
5 | 2HV | Roberto Chen | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | San Francisco | |
6 | 2HV | Anel Vargas | (1994-08-24)24 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Unattached | |
7 | 3TV | Dario Wright | (1994-04-25)25 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Millenium | |
8 | 3TV | Juan Cedeño | (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Chorrillo | |
9 | 4TĐ | Omar Browne | (1994-05-03)3 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Millenium | |
10 | 3TV | Darwin Pinzón | (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Sporting San Miguelito | |
11 | 3TV | Aldair Paredes | (1994-11-02)2 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Millenium | |
12 | 1TM | Joseph Vargas | (1994-05-23)23 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Millenium | |
13 | 2HV | Francisco Narbón | (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Chepo | |
14 | 4TĐ | Edson Samms | (1995-03-27)27 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | San Francisco | |
15 | 4TĐ | Romario Piggot | (1995-07-17)17 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | Chepo | |
16 | 2HV | Alonzo Goot | (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Ciclon | |
17 | 3TV | Bryan Santamaría | (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | San Francisco | |
18 | 4TĐ | Jorman Aguilar | (1994-09-11)11 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Río Abajo | |
19 | 3TV | Alfredo Stephens | (1994-12-25)25 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Río Abajo | |
20 | 3TV | Alexander González | (1994-12-14)14 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Río Abajo | |
21 | 1TM | Martín Meléndez | (1995-03-23)23 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | Bagoso |
Bảng F
Úc
Huấn luyện viên: Jan Versleijen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paul Izzo | (1995-01-06)6 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Adelaide United | |
2 | 2HV | Jake Monaco | (1994-06-23)23 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | AIS | |
3 | 2HV | Connor Chapman | (1994-10-31)31 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | AIS | |
4 | 2HV | Tom King | (1994-07-20)20 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Liverpool | |
5 | 2HV | Corey Brown | (1994-01-07)7 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | AIS | |
6 | 3TV | Yianni Perkatis | (1994-03-08)8 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | AIS | |
7 | 3TV | Hernan Espindola | (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | AIS | |
8 | 3TV | Mitch Cooper | (1994-09-18)18 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Gold Coast United | |
9 | 4TĐ | Dylan Tombides | (1994-03-08)8 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | West Ham United | |
10 | 4TĐ | Jesse Makarounas | (1994-04-18)18 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Perth Glory | |
11 | 3TV | Luke Remington | (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Newcastle Jets | |
12 | 1TM | Lachlan Tibbles | (1994-06-16)16 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | AIS | |
13 | 4TĐ | Teeboy Kamara | (1996-05-18)18 tháng 5, 1996 (15 tuổi) | AIS | |
14 | 3TV | Miloš Degenek | (1994-04-28)28 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | AIS | |
15 | 4TĐ | Anthony Proia | (1994-03-16)16 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | AIS | |
16 | 3TV | Stefan Mauk | (1995-10-12)12 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | AIS | |
17 | 3TV | Jacob Melling | (1995-04-04)4 tháng 4, 1995 (16 tuổi) | Adelaide United | |
18 | 1TM | Daniel Sadaka | (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Sutherland Sharks | |
19 | 3TV | Mitchell Oxborrow | (1995-02-18)18 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | AIS | |
20 | 2HV | Nick Ansell | (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Melbourne Victory | |
21 | 2HV | Riley Woodcock | (1995-05-23)23 tháng 5, 1995 (16 tuổi) | AIS |
Brasil
Huấn luyện viên: Emerson Ávila
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Charles | (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Cruzeiro | |
2 | 2HV | Wallace | (1994-05-01)1 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Fluminense | |
3 | 2HV | Marquinhos | (1994-05-14)14 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Corinthians | |
4 | 2HV | Matheus | (1994-08-18)18 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Grêmio | |
5 | 3TV | Misael | (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Grêmio | |
6 | 2HV | Emerson | (1994-08-03)3 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Santos | |
7 | 3TV | Guilherme | (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Vasco da Gama | |
8 | 3TV | Marlon Bica | (1994-05-25)25 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Internacional | |
9 | 4TĐ | Ademilson | (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | São Paulo | |
10 | 4TĐ | Adryan | (1994-08-10)10 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Flamengo | |
11 | 4TĐ | Lucas Piazon | (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | São Paulo | |
12 | 1TM | Uilson | (1994-04-28)28 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Atlético Mineiro | |
13 | 2HV | Cláudio Winck | (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Internacional | |
14 | 2HV | Josué | (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Vitória | |
15 | 2HV | Jonathan | (1994-07-11)11 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Grêmio | |
16 | 3TV | Hernani | (1994-03-27)27 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | |
17 | 3TV | Bruno Sabiá | (1994-03-21)21 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Palmeiras | |
18 | 3TV | Wellington | (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Vitória | |
19 | 4TĐ | Nathan | (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Internacional | |
20 | 4TĐ | Léo Bonatini | (1994-03-28)28 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Cruzeiro | |
21 | 1TM | Jaccson | (1994-03-12)12 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Internacional |
Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên: Pierre Gouamene
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yored Konaté | (1994-12-28)28 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Sochaux | |
2 | 3TV | Jean-Eudes Aholou | (1994-03-20)20 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Ivoire Academie | |
3 | 2HV | Mory Koné | (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Le Mans | |
4 | 2HV | Ibrahima Bah | (1994-12-18)18 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Academie de Sefa | |
5 | 2HV | Jean Thome | (1995-10-10)10 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Aspire Academy | |
6 | 4TĐ | Dorian Kouamé | (1994-10-02)2 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Guingamp | |
7 | 4TĐ | Jean Evrard Kouassi | (1994-09-25)25 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Moossou | |
8 | 4TĐ | Victorien Angban | (1996-09-29)29 tháng 9, 1996 (14 tuổi) | Stade d'Abidjan | |
9 | 3TV | Soune Soungole | (1995-02-26)26 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Athlétic Adjamé | |
10 | 3TV | Wilfried Gnahore | (1995-12-30)30 tháng 12, 1995 (15 tuổi) | Nottingham Forest | |
11 | 4TĐ | Lionel Lago | (1995-10-09)9 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Aspire Academy | |
12 | 4TĐ | Guy Bedi | (1995-12-20)20 tháng 12, 1995 (15 tuổi) | Academie de Foot Amadou Diallo | |
13 | 4TĐ | Jeremy Kimmankon | (1994-05-29)29 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Châteauroux | |
14 | 2HV | Mehoue Traore | (1994-12-23)23 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Séwé Sports de San Pedro | |
15 | 4TĐ | Drissa Diarrassouba | (1994-11-15)15 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Ivoire Academie | |
16 | 1TM | Severin Dje Yao | (1995-02-10)10 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Denguélé | |
17 | 2HV | Losseni Karamoko | (1994-12-20)20 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Olympic Sport Abobo | |
18 | 4TĐ | Ibrahim Coulibaly | (1995-12-28)28 tháng 12, 1995 (15 tuổi) | Academie de Foot Amadou Diallo | |
19 | 4TĐ | Souleymane Coulibaly | (1994-12-26)26 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Siena | |
20 | 4TĐ | Anderson Banvo | (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
21 | 1TM | Aboubakar Ouattara | (1995-11-16)16 tháng 11, 1995 (15 tuổi) | Volcan |
Đan Mạch
Huấn luyện viên: Thomas Frank[14]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Oliver Korch | (1994-06-18)18 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Midtjylland | |
2 | 2HV | Mads Aaquist | (1994-12-31)31 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Copenhagen | |
3 | 2HV | Frederik Holst | (1994-09-24)24 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Brøndby | |
4 | 2HV | Nicolai Bak Johannesen | (1994-05-22)22 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Lyngby | |
5 | 2HV | Riza Durmisi | (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Brøndby | |
6 | 3TV | Patrick Olsen | (1994-04-23)23 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Brøndby | |
7 | 3TV | Christian Nørgaard | (1994-03-10)10 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Lyngby | |
8 | 3TV | Lasse Vigen Christensen | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Midtjylland | |
9 | 4TĐ | Kenneth Zohore | (1994-01-31)31 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Copenhagen | |
10 | 4TĐ | Viktor Fischer | (1994-06-09)9 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Ajax | |
11 | 4TĐ | Danny Amankwaa | (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Copenhagen | |
12 | 2HV | Patrick Banggaard | (1994-04-04)4 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Vejle | |
13 | 3TV | Pierre-Emile Højbjerg | (1995-08-05)5 tháng 8, 1995 (15 tuổi) | Brøndby | |
14 | 2HV | Derrick Nissen | (1994-03-29)29 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Vejle | |
15 | 4TĐ | Lee Rochester Sørensen | (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Køge | |
16 | 1TM | Christian Schultz | (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Silkeborg | |
17 | 4TĐ | Yussuf Poulsen | (1994-06-15)15 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Lyngby | |
18 | 3TV | Lucas Andersen | (1994-09-13)13 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | AaB | |
19 | 2HV | Jacob Barrett Laursen | (1994-11-17)17 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | AaB | |
20 | 4TĐ | Kristian Lindberg | (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Nordsjælland | |
21 | 1TM | Casper Radza | (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | OB |
Tham khảo
- ^ “Regulations, Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới, Mexico 2011” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Definitieve WM-Selectie Oranje Onder 17”. knvb.nl. ngày 2 tháng 6 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Se postergó el vuelo del Seleccionado Sub 17”. afa.org.ar. ngày 9 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Coupe du Monde de la FIFA U17 2011 au Mexique du lundi 06 juin 2011 au mardi 12 juillet 2011” (bằng tiếng Pháp). French Football Federation. 3 tháng 6 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 5 năm 2012. Truy cập 3 tháng 6 năm 2011.
- ^ “National U-17 Squad leaves for FIFA World Cup in Mexico”. Lưu trữ bản gốc 21 tháng 7 năm 2011. Truy cập 9 tháng 6 năm 2011.
- ^ Japan squad announced
- ^ “Canada announces roster before Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới Mexico 2011”. canadasoccer.com. ngày 7 tháng 6 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2011.
- ^ “World Cup squad selected”. thefa.com. ngày 26 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2011.
- ^ “New Zealand squad named for U17 World Cup”. stuff.co.nz. ngày 29 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2011.
- ^ “Cabrera Names U.S. Team for 2011 FIFA Under-17 World Cup in Mexico”. ussoccer.com. ngày 9 tháng 6 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Alexei Evstafeev announces squad for World Cup”. uzdaily.com. ngày 6 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2011.
- ^ “Nómina de 21 Jugadores de Ecuador para Mundial sub 17 de México”. Federación Ecuatoriana de Fútbol. ngày 8 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2011.[liên kết hỏng]
- ^ “Definida selección sub-17 para el Mundial México 2011”. marearoja.com. ngày 6 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2011.
- ^ “U17: Vm-truppen til Mexico”. dbu.dk. ngày 23 tháng 5 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2011.