Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007
![]() | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Thái Lan |
Thời gian | 1 – 14 tháng 12 |
Số đội | 8 |
Địa điểm thi đấu | 4 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 56 (3,5 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
← 2005 2009 → |
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/vi/6/6f/SEA_Games_2007-B%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1.gif)
Giải bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 diễn ra từ ngày 1 tháng 12 và đến ngày 14 tháng 12 năm 2007. Giải nam thi đấu giữa các đội tuyển quốc gia U-23 (dưới 23 tuổi), trong khi giải nữ không có giới hạn tuổi.
Xếp hạng theo quốc gia
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 |
2 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
3 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
4 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng | 2 | 2 | 2 | 6 |
Bảng huy chương
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | ![]() | ![]() | ![]() |
Nữ | ![]() | ![]() | ![]() |
Địa điểm thi đấu
Thành phố | Sân vận động | Sức chứa |
---|---|---|
Nakhon Ratchasima | Sân vận động sinh nhật lần thứ 80 | 20.000 |
Nakhon Ratchasima | Sân vận động thành phố Nakhon Ratchasima | 4000 |
Nakhon Ratchasima | Sân vận động Surapala Keetha Sathan | 4000 |
Nakhon Ratchasima | Sân vận động Tumbon Mueangpug | 2000 |
Trọng tài
Bóng đá Nam
|
|
Bóng đá nữ
|
|
Nam
Các đội tham dự
Bảng A
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 3 | +10 | 9 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | +3 | 4 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 |
![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 17 | -14 | 0 |
Indonesia ![]() | 3-1 | ![]() |
---|---|---|
Airlangga Sucipto ![]() Imanuel Wanggai ![]() Ardan Aras ![]() | Teab Vathanak ![]() |
Trọng tài: Mohd Shabuddin Hamidin (Brunei)
Myanmar ![]() | 2-3 | ![]() |
---|---|---|
Si Thu Than ![]() Prat Samakrat ![]() | Teerathep Winothai ![]() Wuttichai Tathong ![]() Teerasil Dangda ![]() |
Trọng tài: Suresh Srinivashan (Ấn Độ)
Campuchia ![]() | 0-8 | ![]() |
---|---|---|
Apipu Suntornpanavej ![]() Teerathep Winothai ![]() ![]() Adul Lahso ![]() Anon Sangsanoi ![]() ![]() ![]() Tana Chanabut ![]() |
Trọng tài: Valentin Kovalenko (Uzbekistan)
Myanmar ![]() | 6-2 | ![]() |
---|---|---|
Si Thu Win ![]() ![]() Yazar Win Thein ![]() Si Thu Than ![]() ![]() Pai Soe ![]() | Teab Vathanak ![]() Kouch Sokumpheak ![]() |
Trọng tài: Đặng Thanh Hạ (Việt Nam)
Thái Lan ![]() | 2-1 | ![]() |
---|---|---|
Teerathep Winothai ![]() Anon Sangsanoi ![]() | Jajang Mulyana ![]() |
Trọng tài: Daud Abbas (Singapore)
Bảng B
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | +2 | 6 |
![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | +1 | 5 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | +2 | 4 |
![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Việt Nam ![]() | 3-1 | ![]() |
---|---|---|
Lê Công Vinh ![]() ![]() Võ Duy Nam ![]() | Mohd Zaquan Adha Abdul Radzak ![]() |
Trọng tài: Jimmy Napitupulu (Indonesia)
Malaysia ![]() | 4-0 | ![]() |
---|---|---|
Mohd Amirul Hadi Zainal ![]() Mohd Safee Mohd Sali ![]() ![]() Mohd Safiq Rahim ![]() |
Trọng tài: Mahapab Chaiya Alee (Thái Lan)
Singapore ![]() | 3-2 | ![]() |
---|---|---|
Đoàn Việt Cường ![]() Fazrul Nawaz ![]() Sharil Ishak ![]() | Phan Thanh Bình ![]() Lê Công Vinh ![]() |
Trọng tài: Jimmy Napitupulu (Indonesia)
Lào ![]() | 1-2 | ![]() |
---|---|---|
Lamnao Singto ![]() | Đoàn Việt Cường ![]() Phan Thanh Bình ![]() |
Trọng tài: Mohd Hamdidin Shahbuddin (Brunei)
Malaysia ![]() | 1-1 | ![]() |
---|---|---|
Mohd Amirul Hadi Zainal ![]() | Agu Casmir ![]() |
Trọng tài: Mahapab Chaiya Alee (Thái Lan)
Vòng đấu loại trực tiếp
Tóm tắt
Bán kết | Chung kết | |||||
11 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 (1) | |||||
14 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 (3) | |||||
![]() | 0 | |||||
11 tháng 12 | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
14 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 5 |
Bán kết
Việt Nam ![]() | 0-0 (pen.: 1-3) | ![]() |
---|---|---|
Loạt sút luân lưu | ||
Lê Công Vinh ![]() Nguyễn Vũ Phong ![]() Mai Xuân Hợp ![]() Nguyễn Thành Long Giang ![]() | 1-3 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Trọng tài: R. Krishanan (Malaysia)
Thái Lan ![]() | 3-0 | ![]() |
---|---|---|
Wuttichai Tathong ![]() Anon Sangsanoi ![]() Prat Samakrat ![]() |
Trọng tài: Valentin Kovalenko (Uzbekistan)
Tranh huy chương đồng
Việt Nam ![]() | 0-5 | ![]() |
---|---|---|
Sharil Ishak ![]() Fazrul Nawaz ![]() ![]() ![]() Agu Casmir ![]() |
Trọng tài: Suresh Srinivashan (Ấn Độ)
Chung kết
Huy chương vàng
Vô địch Bóng đá nam SEA Games 2007 ![]() Thái Lan Lần thứ 13 |
Danh sách cầu thủ ghi bàn
|
|
Nữ
Các đội tham dự
|
Bảng A
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 1 | +13 | 6 |
![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 12 | -10 | 1 |
Lào ![]() | 2-2 | ![]() |
---|---|---|
Phaivanh Souphavanh ![]() Teng Sengmany ![]() | Patrice Impelido ![]() Edna Agravante ![]() |
Sân vận động Tumbon Mueangpug
Trọng tài: Rita Gani (Malaysia)
Philippines ![]() | 0-10 | ![]() |
---|---|---|
Đỗ Thị Ngọc Châm ![]() ![]() ![]() ![]() Đoàn Thị Kim Chi ![]() ![]() Trần Thị Kim Hồng ![]() Nguyễn Thị Minh Nguyệt ![]() ![]() Bùi Thị Tuyết Mai ![]() |
Sân vận động Tumbon Mueangpug
Trọng tài: Daw San San Myint (Myanmar)
Việt Nam ![]() | 4-1 | ![]() |
---|---|---|
Bùi Thị Tuyết Mai ![]() Sangvan Inthasvong ![]() Vũ Thị Huyền Linh ![]() Nguyễn Thị Minh Nguyệt ![]() | Johny Sayasanh ![]() |
Sân vận động Tumbon Mueangpug
Trọng tài: Praew Semaksuk (Thái Lan)
Bảng B
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 2 | +6 | 4 |
![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 4 |
![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Thái Lan ![]() | 6-0 | ![]() |
---|---|---|
Junpen Seesraum ![]() ![]() Nisa Romyen ![]() Pitsmai Sornsai ![]() Suphaphon Kaeobaen ![]() Sunisa Srangthaisong ![]() |
Sân vận động Tumbon Mueangpug
Trọng tài: Mai Hoàng Trang (Việt Nam)
Malaysia ![]() | 0-5 | ![]() |
---|---|---|
Moe Moe War ![]() Khin Marlar Tun ![]() ![]() My Nilar Htwe ![]() Maragat Marri ![]() |
Sân vận động Tumbon Mueangpug
Trọng tài: Mai Hoàng Trang (Việt Nam)
Myanmar ![]() | 2-2 | ![]() |
---|---|---|
San Yu Naing ![]() Khin Marlar Tun ![]() | Nisa Romyen ![]() Anootsara Maijarern ![]() |
Sân vận động Tumbon Mueangpug
Trọng tài: Rita Gani (Malaysia)
Vòng đấu loại trực tiếp
Tóm tắt
Bán kết | Chung kết | |||||
10 tháng 12 | ||||||
![]() | 2 | |||||
13 tháng 12 | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 2 | |||||
10 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 8 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
13 tháng 12 | ||||||
![]() | 5 | |||||
![]() | 0 |
Bán kết
Thái Lan ![]() | 8-0 | ![]() |
---|---|---|
Nisa Romyen ![]() ![]() Junpen Seesraum ![]() ![]() Anootsara Maijarern ![]() Suphaphon Kaeobaen ![]() Pitsmai Sornsai ![]() Kitiya Thiangtham ![]() |
Sân vận động Tumbon Mueangpug
Trọng tài: Daw San San Myint (Myanmar)
Việt Nam ![]() | 2-1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Đoàn Thị Kim Chi ![]() Nguyễn Thị Minh Nguyệt ![]() | San Yu Naing ![]() |
Trọng tài: Praew Semaksuk (Thái Lan)
Tranh Huy chương đồng
Myanmar ![]() | 5-0 | ![]() |
---|---|---|
Khuanta Sehhonivong ![]() Aye Nandar Hlaing ![]() ![]() Margrat Marri ![]() San Yu Naing ![]() |
Trọng tài: Rita Gani (Malaysia)
Chung kết
Thái Lan ![]() | 2-0 | ![]() |
---|---|---|
Pitsmai Sornsai ![]() Anootsara Maijarern ![]() |
Trọng tài: Rita Gani (Malaysia)
Huy chương vàng
Vô địch Bóng đá nữ SEA Games 2007 ![]() Thái Lan Lần thứ tư |
Danh sách cầu thủ ghi bàn
|
|