84 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 100 TCN
  • thập niên 90 TCN
  • thập niên 80 TCN
  • thập niên 70 TCN
  • thập niên 60 TCN
Năm:
  • 87 TCN
  • 86 TCN
  • 85 TCN
  • 84 TCN
  • 83 TCN
  • 82 TCN
  • 81 TCN
84 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory84 TCN
LXXXIII TCN
Ab urbe condita670
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4667
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−27 – −26
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3018–3019
Lịch Bahá’í−1927 – −1926
Lịch Bengal−676
Lịch Berber867
Can ChiBính Thân (丙申年)
2613 hoặc 2553
    — đến —
Đinh Dậu (丁酉年)
2614 hoặc 2554
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−367 – −366
Lịch Dân Quốc1995 trước Dân Quốc
民前1995年
Lịch Do Thái3677–3678
Lịch Đông La Mã5425–5426
Lịch Ethiopia−91 – −90
Lịch Holocen9917
Lịch Hồi giáo727 BH – 726 BH
Lịch Igbo−1083 – −1082
Lịch Iran705 BP – 704 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−721
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch461
Dương lịch Thái460
Lịch Triều Tiên2250

Năm 84 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s