505 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
Thập niên:
  • thập niên 520 TCN
  • thập niên 510 TCN
  • thập niên 500 TCN
  • thập niên 490 TCN
  • thập niên 480 TCN
Năm:
  • 508 TCN
  • 507 TCN
  • 506 TCN
  • 505 TCN
  • 504 TCN
  • 503 TCN
  • 502 TCN
505 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory505 TCN
DIV TCN
Ab urbe condita249
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4246
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−448 – −447
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2597–2598
Lịch Bahá’í−2348 – −2347
Lịch Bengal−1097
Lịch Berber446
Can ChiẤt Mùi (乙未年)
2192 hoặc 2132
    — đến —
Bính Thân (丙申年)
2193 hoặc 2133
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−788 – −787
Lịch Dân Quốc2416 trước Dân Quốc
民前2416年
Lịch Do Thái3256–3257
Lịch Đông La Mã5004–5005
Lịch Ethiopia−512 – −511
Lịch Holocen9496
Lịch Hồi giáo1161 BH – 1160 BH
Lịch Igbo−1504 – −1503
Lịch Iran1126 BP – 1125 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1142
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch40
Dương lịch Thái39
Lịch Triều Tiên1829

505 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s