Đỉnh Thành

Đỉnh Thành
—  Khu  —
Hình nền trời của Đỉnh Thành
Vị trí của the county
Vị trí của the county
Đỉnh Thành trên bản đồ Thế giới
Đỉnh Thành
Đỉnh Thành
Quốc giaTrung Quốc
TỉnhHồ Nam
Địa cấp thịThường Đức
Diện tích
 • Tổng cộng2,451 km2 (946 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng853,000 (2.005)
 • Mật độ348/km2 (900/mi2)
Múi giờGiờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8)
Mã bưu chính415100 sửa dữ liệu

Đỉnh Thành (tiếng Trung: 鼎城区; bính âm: Dǐngchéng qū) là một khu (quận) thuộc địa cấp thị Thường Đức, tình Hồ Nam, Trung Quốc.

Trấn

  • Vũ Lăng (武陵镇)
  • Hao Tử Cảng (蒿子港镇)
  • Trung Hà Khẩu (中河口镇)
  • Thập Mỹ Đường (十美堂镇)
  • Ngưu Tị Than (牛鼻滩镇)
  • Hàn Công Độ (韩公渡镇)
  • Thạch Công Kiều (石公桥镇)
  • Trấn Đức Kiều (镇德桥镇)
  • Chu Gia Điếm (周家店镇)
  • Đại Long Trạm (大龙站镇)
  • Song Kiều Bình (双桥坪镇)
  • Quán Khê (灌溪镇)
  • Sái Gia Cương (蔡家岗镇)
  • Đẩu Mỗ Hồ (斗姆湖镇)
  • Thảo Bình (草坪镇)
  • Thạch Môn Kiều (石门桥镇)
  • Tạ Gia Phố (谢家铺镇)
  • Hoàng Thổ Điếm (黄土店镇)
  • Nghiêu Thiên Bình (尧天坪镇)
  • Cảng Nhị Khẩu (港二口镇)
  • Lôi Công Miếu (雷公庙镇)
  • Thạch Bản Than (石板滩镇)

Hương

  • Hoàng Châu Châu (黄珠洲乡)
  • Hắc Sơn Chủy (黑山嘴乡)
  • Bạch Hạc Sơn (白鹤山乡)
  • Trường Lĩnh Cương (长岭岗乡)
  • Đinh Gia Cảng (丁家港乡)
  • Tiền Gia Bình (钱家坪乡)
  • Đường Gia Phố (唐家铺乡)
  • Thương Sơn (沧山乡)
  • Trường Mao Lĩnh (长茅岭乡)
  • Nghịch Giang Bình (逆江坪乡)

Hương dân tộc

  • Hương dân tộc Hồi, dân tộc Duy Ngô Nhĩ Hứa Gia Kiều 许家桥回族维吾尔族乡

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Trang chính thức


  • x
  • t
  • s
Lịch sử • Chính trị • Kinh tế
Trường Sa
Nhạc Lộc  • Phù Dung  • Thiên Tâm  • Khai Phúc  • Vọng Thành  • Vũ Hoa  • Lưu Dương  • Trường Sa  • Ninh Hương
Hồ Nam trong Trung Quốc
Hồ Nam trong Trung Quốc
Khu thắng cảnh Vũ Lăng Nguyên
Chu Châu
Thiên Nguyên  • Hà Đường  • Lô Tùng  • Thạch Phong  • Lễ Lăng  • Chu Châu  • Du  • Trà Lăng  • Viêm Lăng
Tương Đàm
Nhạc Đường  • Vũ Hồ  • Tương Hương  • Thiều Sơn  • Tương Đàm
Hành Dương
Nhạn Phong  • Châu Huy  • Thạch Cổ  • Chưng Tương  • Nam Nhạc  • Thường Ninh  • Lỗi Dương  • Hành Dương  • Hành Nam  • Hành Sơn  • Hành Đông  • Kỳ Đông
Nhạc Dương
Nhạc Dương Lâu  • Quân Sơn  • Vân Khê  • Mịch La  • Lâm Tương  • Nhạc Dương  • Hoa Dung  • Tương Âm  • Bình Giang
Thiệu Dương
Song Thanh  • Đại Tường  • Bắc Tháp  • Vũ Cương  • Thiệu Đông  • Thiệu Dương  • Tân Thiệu  • Long Hồi  • Động Khẩu  • Tuy Ninh  • Tân Ninh  • Thành Bộ
Thường Đức
Vũ Lăng  • Đỉnh Thành  • Tân Thị  • An Hương  • Hán Thọ  • Lễ  • Lâm Lễ  • Đào Nguyên  • Thạch Môn
Trương Gia Giới
Ích Dương
Hách Sơn  • Tư Dương  • Nguyên Giang  • Nam  • Đào Giang  • An Hóa
Sâm Châu
Vĩnh Châu
Lãnh Thủy Than  • Linh Lăng  • Đông An  • Đạo  • Ninh Viễn  • Giang Vĩnh  • Lam Sơn  • Tân Điền  • Song Bài  • Kỳ Dương  • Giang Hoa
Hoài Hóa
Hạc Thành  • Hồng Giang  • Nguyên Lăng  • Thần Khê  • Tự Phổ  • Trung Phương  • Hội Đồng  • Ma Dương  • Tân Hoảng  • Chỉ Giang  • Tĩnh Châu  • Thông Đạo  • Khu quản lý Hồng Giang
Lâu Để
Tương Tây
Cát Thủ  • Lô Khê  • Phượng Hoàng  • Hoa Viên  • Bảo Tĩnh  • Cổ Trượng  • Vĩnh Thuận  • Long Sơn
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s